Phiên âm : jīng miào.
Hán Việt : tinh diệu.
Thuần Việt : đẹp đẽ; kỳ diệu; tuyệt diệu; tuyệt vời; tinh xảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẹp đẽ; kỳ diệu; tuyệt diệu; tuyệt vời; tinh xảo精致巧妙jīngmiào de shǒugōngyìpǐn.hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo.